🔍 Search: BU LẠI
🌟 BU LẠI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
꼬이다
Động từ
-
1
벌레나 사람 등이 한곳에 많이 몰려들다.
1 BU LẠI, TỤ LẠI: Côn trùng hay con người dồn nhiều vào một chỗ.
-
1
벌레나 사람 등이 한곳에 많이 몰려들다.
-
득실하다
Tính từ
-
1
사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하다.
1 BU LẠI, XÚM LẠI: Người hay động vật tập trung đông và lộn xộn.
-
1
사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하다.
-
득실거리다
Động từ
-
1
사람이나 동물 등이 많이 모여 자꾸 어수선하게 움직이다.
1 BU LẠI, XÚM LẠI, XÚM XÍT: Người hay động vật tập trung đông và liên tục di chuyển một cách lộn xộn
-
1
사람이나 동물 등이 많이 모여 자꾸 어수선하게 움직이다.